Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

chòng chành

Academic
Friendly

Từ "chòng chành" trong tiếng Việt một từ miêu tả trạng thái của một vật đó không ổn định, hay lung lay, không vững vàng. Từ này thường được sử dụng để chỉ những vật khả năng nghiêng, lắc lư hoặc không đứng vững.

Định nghĩa:
  • Chòng chành: Tình trạng của một vật đó không vững, dễ bị lắc lư, có thể bị đổ.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Chiếc thuyền chòng chành trên mặt nước khi gió lớn." (Chiếc thuyền bị lắc lư sóng gió.)
    • "Bàn chân của anh ấy chòng chành khi đứng trên một chiếc ghế không vững." (Anh ấy đứng không vững trên chiếc ghế.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Những ý tưởng chòng chành trong đầu khiến ấy không thể tập trung." ( ấy cảm thấy rối bời nhiều ý tưởng khác nhau không rõ ràng.)
    • "Tâm trạng của tôi lúc này chòng chành giữa niềm vui nỗi buồn." (Tâm trạng của tôi không ổn định, lúc vui lúc buồn.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Chòng chành có thể sử dụng để mô tả không chỉ vật chất còn trạng thái tâm lý, cảm xúc.
  • Có thể dùng trong ngữ cảnh so sánh, dụ: "Tình cảm của họ chòng chành như chiếc thuyền giữa biển khơi."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tròng trành: Từ này cũng có nghĩa tương tự có thể được sử dụng thay thế cho "chòng chành" trong một số ngữ cảnh.
  • Lung lay: Cũng diễn tả trạng thái không vững, nhưng thường chỉ dùng cho những vật độ cao như cây cối.
  • Bấp bênh: Diễn tả sự không ổn định, có thể dùng cho cả vật lẫn tình huống.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng "chòng chành", người nói cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo người nghe hiểu đúng ý nghĩa mình muốn truyền đạt.
  • Từ này thường không dùng để chỉ những vật rất lớn, vững chắc chỉ dùng cho những vật nhỏ hơn, dễ bị tác động bởi ngoại lực.
  1. Nh. Tròng trành.

Comments and discussion on the word "chòng chành"